LATTE PHIÊN BẢN GIỚI HẠN MÀU MỚI

  • 204
  • Liên hệ
  • Động cơ

    Loại Blue Core, 2 van, 4 kỳ, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức
    Bố trí xi lanh Xi lanh đơn
    Dung tích xy lanh (CC) 124.9 cc
    Đường kính và hành trình piston 52.4 x 57.9
    Tỷ số nén 11 : 1
    Công suất tối đa 6.05/6.500 kW/rpm
    Mô men xoắn cực đại 9,7 N.m (0,97 kgf·m) / 5.000 vòng/phút
    Hệ thống khởi động Khởi động điện
    Hệ thống bôi trơn Các te ướt
    Dung tích dầu máy 0,84 L
    Dung tích bình xăng 5,5 L
    Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1,80
    Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số)
    Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 1,000/7,500 (50/16 x 36/15)
    Hệ thống ly hợp Khô, ly tâm tự động
    Tỷ số truyền động 2,286 - 0,770 : 1
    Kiểu hệ thống truyền lực CVT

    Khung xe

    Loại khung Sườn thấp
    Hệ thống giảm xóc trước Kiểu ống lồng
    Hành trình phuộc trước 81 mm
    Độ lệch phương trục lái 26,5° / 81 mm
    Hệ thống giảm xóc sau Giảm chấn thủy lực lò xo trụ
    Hành trình giảm xóc sau 68 mm
    Phanh trước Phanh đĩa đơn thuỷ lực
    Phanh sau Phanh cơ (đùm)
    Lốp trước 90/90 - 12 44J (Lốp không săm)
    Lốp sau 100/90 - 10 56J (Lốp không săm)
    Đèn trước HS1, 35.0 W/35.0 W
    Đèn sau 21.0 W/5.0 W

    Kích thước

    Kích thước (dài x rộng x cao) 1820 mm x 685 mm x 1160 mm
    Độ cao yên xe 790 mm
    Độ cao gầm xe 125 mm
    Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1275 mm
    Trọng lượng ướt 100kg
    Ngăn chứa đồ (lít) 37

    Bảo hành

    Thời gian bảo hành 3 năm hoặc 30.000km (tùy điều kiện nào đến trước)
  • Thông tin sản phẩm
  • Bình luận

Sản phẩm cùng loại

Hotline
Hotline